--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộc máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộc máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc máu
+
Vomit blood
Sweat blood
Làm hộc máu mà không đủ ăn
To sweat blood without being able to keep body and soul together
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
hộc máu
:
Vomit blood
+
bén mùi
:
To grow accustomed to, to become attached to
+
commissioned military officer
:
một chính quyền thành phố có quyền lập pháp và thi hành luật trong các thành viên của hội đồng uỷ ban.