--

hộc máu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc máu

+  

  • Vomit blood
  • Sweat blood
    • Làm hộc máu mà không đủ ăn
      To sweat blood without being able to keep body and soul together
Lượt xem: 607